Language

Paper Machine

Writing, packing, coating, tissue...

Water treatment

Waste water, Fresh water...

Industrial Pump

Vacuum pump, centrifugal pump, ....

Lab Equipment

Pulp & paper, Water treatment, ....

HOÁ CHẤT

Hoá chất GIẤY & DỆT NHUỘM

PAPER & TEXTILE CHEMICAL

 

Thứ hai, 15 Tháng 1 2018 06:36

Giá bột ở Châu Á - ngày 12/01/2018

Written by
Rate this item
(0 votes)

Giá bột giấy hiện vẫn đang biến động khó lường...

 

GIÁ BỘT NHẬP KHẨU Ở TRUNG QUỐC            
US$/tấn, CIF, trừ khi có ghi chú khác.              
  Giá hiện hành Giá năm trước Tăng, giảm1 so với
  12/01/2018 22/12/2017 08/12/2017 13/01/2017 tuần trước tháng trước năm trước
Bột Kraft gỗ mềm tẩy trắng                
  NBSK (Bắc Mỹ, Bắc Âu) 870 - 910 870 - 910 890 - 910 610 - 630 - -10 +270 +43,5%
  Thông radiata (Chile) 860 - 880 860 - 880 840 - 850 580 - 590 - +25 +285 +48,7%
  BSK Nga2 870 - 890 870 - 890 850 - 860 580 - 590 - +25 +295 +50,4%
Bột Kraft gỗ cứng tẩy trắng                
  Bạch đàn (Brazil và Chile) 760 - 770 760 - 770 760 - 770 520 - 530 - - +240 +45,7%
  BHK Nga2 760 - 770 760 - 770 760 - 770 510 - 520 - - +250 +48,5%
Bột Kraft gỗ mềm không tẩy                
  Chile, Bắc Mỹ 850 - 870 850 - 870 820 - 840 550 - 570 - +30 +300 +53,6%
  Nga 805 - 830 805 - 830 775 - 800 525 - 545 - +30 +283 +52,8%
BCTMP                
  Gỗ cứng (độ sáng 80o) 680 - 700 680 - 700 690 - 710 480 - 490 - -10 +205 +42,3%
  Gỗ mềm (độ sáng 75o) 680 - 700 680 - 700 680 - 700 480 - 490 - - +205 +42,3%
1 Tính theo giá trung bình của khung giá
2 Giá bột Nga là giá CIF tại cảng chính, Trung Quốc
Tin ngày 12/01/2018
                 
GIÁ BỘT NỘI ĐỊA Ở TRUNG QUỐC
Giá tịnh, RMB/tấn, tại kho người bán, gồm cả 17% VAT (tính đổi từ RMB sang US$ theo http://convertlive.com/vi/u/chuyển-đổi/nhân-dân-tệ-trung-quốc/để/đô-la-mỹ#775) - 1 RMB = 0,154135 USD; 1 RMB = 3.566 đồng Việt Nam (Techcombank)
  Giá hiện hành Giá năm trước Tăng, giảm1 so với
  12/01/2018 05/01/2018 29/12/2017 13/01/2017 tuần trước tháng trước năm trước
Bột Kraft gỗ mềm tẩy trắng                
  NBSK (Bắc Mỹ, Bắc Âu) 7200 - 7400 7200 - 7450 7200 - 7450 5150 - 5400 -25 -150 +2025 +38,4%
  Thông radiata (Chile) 7000 7000 7000 5100 - 5150 - -50 +1875 +36,6%
  BSK Nga 6600 - 6700 6600 - 6700 5700 - 5800 4900 - 5950 - -200 +1725 +35,0%
Bột Kraft gỗ cứng tẩy trắng                
  Bạch đàn 5750 - 5850 5800 - 5850 5800 - 6000 5100 - 5200 -25 -175 +525 +12,1%
  BHK Nga 5700 - 5750 5700 - 5750 4700 - 5800 4850 - 4900 - -100 +850 +17,4%
  BHK Trung Quốc2 5600 - 5700 5700 - 5800 5700 - 5800 4500 - 4700 -100 -200 +1050 +22,8%
Bột Kraft gỗ mềm không tẩy                
  Chile, Bắc Mỹ 7300 7300 7200 - 7300 5300 - 5400 - +150 +1950 +36,4%
Bột phi gỗ                
  Tre, Trung Quốc 6100 - 6200 6000 - 6300 6200 - 6300 4600 - 4800 -100 -100 +1450 +30,9%
  Bã mía, Trung Quốc 5100 - 5200 5100 - 5200 5100 - 5200 3700 - 3750 - -200 +1425 +32,9%
1. Thay đổi được tính dựa vào giá ở giữa khung giá; 2. Bột hỗn hợp bạch đàn, keo và gỗ dương - Tin ngày 12/01/2018
                 
GIÁ BỘT NHẬP KHẨU Ở ĐÔNG Á (HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN, ĐÔNG NAM Á)   
Giá theo hợp đồng, US$/tấn, CIF cảng chính ở Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á.
  Giá hiện hành     Giá năm trước Tăng, giảm1 so với  
  Tháng 12/2017 Tháng 11/2917 Tháng 10/2017 Tháng 12/2016 tháng trước năm trước    
Bột Kraft gỗ mềm tẩy trắng                
  NBSK (Bắc Mỹ, Bắc Âu) 880 - 920 870 - 910 800 - 840 590 - 610 +10 +300 +50,5%  
  Thông radiata (Chile) 865 - 905 810 - 850 740 - 780 565 - 580 +55 +313 +54,6%  
  Thông miền Nam (Mỹ) 855 - 895 800 - 840 730 - 760 550 - 560 +55 +320 +54,9%  
Bột Kraft gỗ cứng tẩy trắng                
  Bạch đàn (Brazil và Chile) 760 - 795 725 - 760 690 - 725 510 - 525 +35 +260 +50,2%  
  Keo (Indonesia) 750 - 790 715 - 755 680 - 720 510 - 520 +35 +255 +49,5%  
  Gỗ cứng trộn lẫn phương Bắc 750 - 785 715 - 750 660 - 710 510 - 520 +35 +253 +49,0%  
  Gỗ cứng trộn lẫn phương Nam 750 - 785 715 - 750 680 - 710 510 - 520 +35 +253 +49,0%  
Bột Kraft gỗ mềm không tẩy                
  Chile, Bắc Mỹ 835 - 845 805 - 815 745 - 755 555 - 565 +30 +280 +50,0%  
BCTMP                
  Aspen 720 - 830 700 - 810 745 - 755ư 500 - 590 +20 +230 +42,2%  
  Blended 720 - 830 700 - 810 670 - 780 500 - 590 +20 +230 +42,2%  
  Spruce 720 - 830 700 - 810 670 - 780 490 - 580 +20 +240 +44,9%  
1. Tính theo giá trung bình của khung giá
Tin ngày 12/01/2018

Read 2088 times Last modified on Thứ hai, 15 Tháng 1 2018 06:40

THIẾT BỊ

A.Celli Paper Group

Tissue Paper machine

Máy vải không dệt

Packing / Graphic PM

 

 

 

VIET HUNG TECHNOLOGY CO.,LTD

Phone: +84 4 625 311 67    -    Email: viet.hung.tech.ltd@gmail.com

Copyright © 2011-2012. All Rights Reserved.